Thiết Bị Mạng

Filter
  • Aruba 2530 24 PoE+ Switch (J9779A)

    Liên hệ
    Aruba 2530 24 PoE+ Switch (J9779A)
    Liên hệ

    24 cổng RJ-45 tự động nhận dạng 10/100 PoE + (IEEE 802.3 Loại 10BASE-T, IEEE 802.3u Loại 100BASE-TX, IEEE 802.3at PoE +); Loại phương tiện: Auto-MDIX; Song công: một nửa hoặc toàn bộ
    2 cổng tự động nhận dạng 10/100/1000 (IEEE 802.3 Loại 10BASE-T, IEEE 802.3u Loại 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Loại 1000BASE-T); Song công: 10BASE-T / 100BASE-TX: một nửa hoặc toàn bộ; 1000BASE-T: chỉ đầy đủ
    2 cổng Gigabit Ethernet SFP cố định

  • Aruba 2530 24G Switch (J9776A)

    Liên hệ
    Aruba 2530 24G Switch (J9776A)
    Liên hệ
    • 24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
    • 4 fixed Gigabit Ethernet SFP ports
  • Aruba 2530 48G Switch (J9775A)

    Liên hệ
    Aruba 2530 48G Switch (J9775A)
    Liên hệ

    Upto 370W PoE+ to power IoT, APs and cameras
    REST APIsupport
    Simpledeploymentwith Zero Touch Provisioning

  • Aruba 2540 24G 4SFP+ Switch (JL354A)

    Liên hệ
    Aruba 2540 24G 4SFP+ Switch (JL354A)
    Liên hệ

    24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports
    (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type
    100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex:
    10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 4 SFP+ 1/10GbE
    ports

    • (H) 4,39 cm x (W) 44,42 cm x (D) 20,02 cm (1,73 ”x 17,42” x 7,88 ”) (chiều cao 1U)
    • Trọng lượng: 5,31 lb (2,41kg)
  • Aruba 2540 48G 4SFP+ Switch (JL355A)

    Liên hệ
    Aruba 2540 48G 4SFP+ Switch (JL355A)
    Liên hệ

    48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports
    (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type
    100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex:
    10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full
    only 4 SFP+ 1/10GbE ports; PHY-less

  • Aruba 2930F 24G 4SFP Switch (JL259A)

    Liên hệ
    Aruba 2930F 24G 4SFP Switch (JL259A)
    Liên hệ

    24 RJ-45 autosensing 10/100/1000
    ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T,
    IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE
    802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex:
    10BASE-T/100BASE-TX: half or full;
    1000BASE-T: full only
    4 SFP

    1 dual-personality (RJ-45 or USB
    micro-B) serial console port

  • -16%

    ASUS ROG Rapture GT-AC5300 (Gaming Router) AC5300 WTFast, AiMesh 360 WIFI Mesh, 3 băng tần, chipset Broadcom, AiProtection, USB 3.0

    9.250.000 VND
    ASUS ROG Rapture GT-AC5300 (Gaming Router) AC5300 WTFast, AiMesh 360 WIFI Mesh, 3 băng tần, chipset Broadcom, AiProtection, USB 3.0
    9.250.000 VND
    • 3 băng tần chuẩn AC5300 (2.4Ghz:1000Mbps+ 5GHz: 2167Mbps + 5GHz: 2167Mbps), 8 ăng-ten rời 5dBi. Cổng: 8 port x 10/100/1000 Lan, 1x 10/100/1000 Wan, 2 x USb 3.0
    • Chuyên cho chơi game thực tế ảo VR và truyền phát 4K. Với vi xử lý : Quad-core 1.8Ghz. Port Forwarding (điều hướng tốc độ truy cập game đến Server game nhanh nhất) cho các Game Online : CS:GO, World of Tanks, World of Warcraft, Starcraft II, and Overwatch.
    • Dual Wan: chạy song song 2 đường truyền mạng.
    • Công nghệ MU-MIMO: tốc độ tối đa riêng biệt cho nhiều thiết bị kết nối cùng lúc
    • Link Aggregation: gộp 2 cổng LAN thành một, cho tốc độ gấp đôi.
    • AiCloud giúp truy cập, đồng bộ, chia sẻ và truyền phát dữ liệu mạng gia đình của bạn đến bất kỳ máy tính, thiết bị Android và iOS nào có kết nối với Internet.
    • Hoạt động trên các mode : Wireless router mode , Access point mode

    Bảo hành : 36 tháng

  • -13%

    ASUS ROG Rapture GT-AX11000 (Gaming Router) Wifi AX11000 3 băng tần 10 Gigabit, Wifi 6 (802.11ax), AiMesh 360 WIFI Mesh, WTFast, AiProtection, AURA RGB

    13.899.000 VND
    ASUS ROG Rapture GT-AX11000 (Gaming Router) Wifi AX11000 3 băng tần 10 Gigabit, Wifi 6 (802.11ax), AiMesh 360 WIFI Mesh, WTFast, AiProtection, AURA RGB
    13.899.000 VND
    • Tốc độ dữ liệu: 802.11ax (2.4GHz) : tối đa 1148 Mbps/802.11ax (5GHz) : tối đa 4804 Mbps
    • Ăng-ten: Gắn Ngoài ăng-ten x 8
    • Bộ nhớ: 256 MB Flash/1GB RAM

    Bảo hành : 36 tháng

  • -12%

    ASUS RT-AX88U (Gaming Router) Wifi AX6000 2 băng tần, Wifi 6 (802.11ax), AiMesh 360 WIFI Mesh, AiProtection, USB 3.1

    7.899.000 VND
    ASUS RT-AX88U (Gaming Router) Wifi AX6000 2 băng tần, Wifi 6 (802.11ax), AiMesh 360 WIFI Mesh, AiProtection, USB 3.1
    7.899.000 VND
    • ASUS RT-AX88U (Gaming Router) chuẩn 802.11ax, AiMesh
    • 2 băng tần chuẩn cho tổng tốc độ 6000Mbps (2.4Ghz:1148Mbps+ 5GHz: 4804Mbps), 4 ăng-ten rời 5dBi.
    • Cổng: 8 port x 10/100/1000 Lan, 1x 10/100/1000 Wan, 2 x USb 3.1 Vi xử lý Quad-core 1.8Ghz, RAM 1GB, 256MB Flash
    • MU-MIMO: tốc độ tối đa riêng biệt cho nhiều thiết bị kết nối cùng lúc Adaptive QoS: ưu tiên các gói game để chơi trực tuyến mượt hơn
    • WTFast: tìm kiếm và bảo vệ đường đi ngắn nhất có thể giữa thiết bị chơi game và máy chủ game, giảm thiểu độ trễ game.
    • OFDMA: chia mỗi kênh thành các kênh con, cho phép bó và phát đồng thời các tín hiệu đến nhiều thiết bị, giảm được độ trễ Wi-Fi.

    Bảo hành : 36 tháng

  • Bộ chuyển đổi quang điện TP link MC210CS

    970.000 VND
    Bộ chuyển đổi quang điện TP link MC210CS
    970.000 VND
    • Bộ chuyển đổi quang điện TP link MC210CS 10/100/1000M RJ45 to 1000M single-mode SC fiber Converter, Full-duplex,up to 15Km, switching power adapter, chassis mountable

    Bảo hành : 36 tháng

  • Bộ phát sóng Linksys LAPN300

    2.790.000 VND
    Bộ phát sóng Linksys LAPN300
    2.790.000 VND
    • LINKSYS LAPN300 – Wireless N300 AccessPoint with PoE
    • Wireless Access Point chuẩn N, Hoạt động với tần số 2.4 GHz
    • Cổng kết nối LAN Gbit hỗ trợ cấp nguồn PoE.
    • Hỗ trợ 08 SSID, 08 VLAN, hỗ trợ tối đa kết nối 32 Users.
    • Anten 2×2 internal high power với kỹ thuật MIMO gia tăng vùng phủ sóng và loại bỏ điểm chết.
    • Hỗ trợ tính năng Repeater, Bridge.
    • Sẵn sàng hỗ trợ thoại IP và video streaming chất lượng cao
    • Thiết kế để bàn hoặc treo trần nhà gọn đẹp

    Bảo hành : 36 tháng

  • Bộ phát sóng wireless Linksys LAPAC1200C (Cloud Access Point)

    3.990.000 VND
    Bộ phát sóng wireless Linksys LAPAC1200C (Cloud Access Point)
    3.990.000 VND
    • Wi-Fi chuẩn AC, tốc độ 1200Mbps (N300Mbps + AC867Mbps)
    • 1 x 10/100/1000Mbps cổng Gigabit Ethernet
    • Phát 2 băng tần 2.4GHz + 5GHz, ăng-ten ngầm MIMO 2×2 công suất cao
    • Quản lý, giám sát từ xa một hoặc nhiều mạng trên nền tảng Cloud
    • Không giới hạn số lượng Access Point thêm vào Cloud
    • Tiết kiệm chi phí với bản quyền Cloud miễn phí 5 năm
    • Chuẩn mã hoá WEP/WPA/WPA2, IEEE 802.1x Radius
    • Truy cập tập trung đồng thời tới 64 thiết bị
    • Hỗ trợ chuyển vùng roaming giữa các AP
    • Cài đặt, quản trị nhanh và đơn giản, giảm thiểu chi phí vận hành
    • Vùng phủ sóng rộng, dùng cho căn hộ lớn, nhà hàng, công ty, doanh nghiệp
    • Nguồn cấp 12V/1.5A, công suât 13W, hỗ trợ PoE+ (802.3at)
    • Bảo hành 3 năm 1 đổi 1 + hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu

    Bảo hành : 36 tháng

  • -38%

    Bộ phát wifi TP-Link Archer C3150 Dual Band, Wireless AC3150, Gigabit Router

    3.690.000 VND
    Bộ phát wifi TP-Link Archer C3150 Dual Band, Wireless AC3150, Gigabit Router
    3.690.000 VND
    • Router Gigabit Không dây Băng tần kép AC3150, CPU Qualcomm 1.4GHz dual-core, Tốc độ 2.67Mbps ở băng tần 5GHz + tốc độ 1000Mbps ở băng tần 2.4GHz, 802.11a/b/g/n/ac, MU-MIMO, 1024QAM, Kết nối Thông Minh, Beamforming, 1 cổng WAN Gigabit + 4 cổng LAN Gigabit, nút Mở/Tắt WiFi, đèn LED Mở/Tắt, 1 cổng USB 3.0, 1 cổng USB 2.0, 4 ăngten tháo rời được

    Bảo hành : 24 tháng

  • Card mạng ASUS XG-C100C (Gaming Card) tốc độ 10Gbps

    2.550.000 VND
    Card mạng ASUS XG-C100C (Gaming Card) tốc độ 10Gbps
    2.550.000 VND
    • Tốc độ 10 Gbps. Cổng RJ-45
    • Tương thích từng mức tốc độ: 10/5/2.5/1Gbps và100Mbps.
    • Adaptive QoS: ưu tiên băng thông cho game để chơi trực tuyến mượt hơn – Hỗ trợ Windows 10/8.1/8/7 and Linux Kernel 4.4/4.2/3.6/3.2

    Bảo hành : 36 tháng

  • Card mạng TP-Link TL-WN881ND Wifi 300mbps

    279.000 VND
    Card mạng TP-Link TL-WN881ND Wifi 300mbps
    279.000 VND

    Cạc mạng TP-Link 300Mbits Không dây PCI Express

    • Tốc độ không dây chuẩn N lên tới 300Mbps lý tưởng cho xem Video trực tuyến, chơi trò chơi trực tuyến và gọi điện thoại internet
    • Công nghệ 2T2R MIMO™ cung cấp thông lượng lớn hơn nhiều so với chuẩn 1T1R thông thường
    • Dễ dàng thiết lập liên kết bảo mật không dây cao với phần mềm nhúng QSS
    • Hỗ trợ các chế độ bảo mật 64/128 WEP, WPA /WPA2/WPA-PSK/WPA2-PSK(TKIP/AES) và các chuẩn IEEE 802.1X
    • Hỗ trợ chế độ Ad-Hoc và Intrastructure
    • Tiện ích đi kèm cho việc cài đặt nhanh chóng và dễ dàng
    • Hoàn toàn tương thích với các sản phẩm 802.11n/b/g

    Bảo hành : 24 tháng

  • Cisco Aironet Dual-Band Dipole Antenna (AIR-ANT2524DW-R)

    Liên hệ
    Cisco Aironet Dual-Band Dipole Antenna (AIR-ANT2524DW-R)
    Liên hệ

    Cisco Aironet AIR-ANT2524DW-R là ăng-ten lưỡng cực kép, hiệu suất cao của Cisco Aironet. Ăng ten Cisco Aironet AIR-ANT2524DW-R hoạt động ở cả băng tần 2,4 GHz và 5 GHz và được thiết kế để sử dụng với các sản phẩm radio Cisco Aironet 2,4 GHz và 5 GHz có các cổng anten ngược TNC (RP-TNC) phân cực kép. Ăng-ten có mức tăng danh định là 2 dBi trong băng tần 2,4 GHz và 4 dBi trong băng tần 5 GHz.

  • CISCO C881-K9

    7.500.000 VND
    CISCO C881-K9
    7.500.000 VND

    Router Cisco C881-K9 Cisco Router 880 Series. Cisco 881 Ethernet Security Router, SSL, VPN, Firewall, 4 switching ports

  • CISCO C888-K9

    9.200.000 VND
    CISCO C888-K9
    9.200.000 VND

    Router Cisco C888-K9 Cisco Router 880 Series. Cisco 880 Series Integrated Services Routers

  • CISCO C891F-K9

    15.500.000 VND
    CISCO C891F-K9
    15.500.000 VND

    Cisco C891F-K9 router SFP. CISCO C891F-K9 small business branch router, 1 SFP, 4 POE, security, wireless controller, AVC, WAN optimization, multimedia collaboration

  • CISCO ISR4221/K9

    13.580.000 VND
    CISCO ISR4221/K9
    13.580.000 VND

    Router  Cisco ISR 4221 (2GE,2NIM,4G FLASH,4G DRAM,IPB) 35Mbps-75Mbps system throughtput, 2 WAN/LAN ports, 1 SFP port…

  • CISCO ISR4321/K9

    25.000.000 VND
    CISCO ISR4321/K9
    25.000.000 VND

    Router Cisco ISR 4321 (2GE,2NIM,4G FLASH,4G DRAM,IP Base)

  • CISCO ISR4331/K9

    40.000.000 VND
    CISCO ISR4331/K9
    40.000.000 VND

    Router Cisco ISR 4331 (2GE,2NIM,1SM,4G FLASH,4G DRAM,IP Base)

  • CISCO ISR4351/K9

    90.000.000 VND
    CISCO ISR4351/K9
    90.000.000 VND

    Router Cisco ISR 4351 (3GE,3NIM,2SM,4G FLASH,4G DRAM,IP Base)

  • CISCO ISR4451-X/K9

    205.000.000 VND
    CISCO ISR4451-X/K9
    205.000.000 VND

    Router Cisco ISR 4451 (4GE,3NIM,2SM,8G FLASH,4G DRAM), 1-2G system throughtput, 4 WAN/LAN ports, 4 SFP ports, 10 Core CPU, Security, Voice, WAAS, Intelligrnt WAN, OnePK, AVC, separate control data and services CPUs