Tổng quan
|
Tên sản phẩm |
Dell PowerEdge R240 |
Model |
|
Sản xuất |
Malaysia |
|
Hệ điều hành
|
Hỗ trợ hệ điều hành |
Certify XenServer Citrix® XenServer®
Microsoft Windows Server® with Hyper-V
Red Hat® Enterprise Linux
Ubuntu Server
SUSE® Linux Enterprise Server
VMware® ESXi |
|
Bộ vi xử lý
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel Xeon E-2186 (3.8GHz/6-core/8MB/95W) |
Số lõi |
6 |
Tốc độ xung nhịp |
3.8 GHz |
Bộ nhớ đệm |
12 MB |
Số bộ xử lý |
1/1 |
Hỗ trợ tối đa |
1 processor from the following product families:
• Intel ® Xeon ® processor E3-1200 v6 product family
• Intel Pentium ®
• Intel Core TM i3
• Intel Celeron ® |
Chipset |
Intel C236 |
|
Bộ nhớ chính (RAM)
|
Cài đặt theo máy |
16 GB |
Công nghệ |
16 GB UDIMM, 2666MT/s |
Hỗ trợ tối đa |
Architecture: Up to 2666MT/s DDR4 DIMMs
Memory type: UDIMMs
Memory module sockets: 4
Maximum RAM: Up to 64GB |
|
Ổ đĩa cứng (HDD)
|
Dung lượng |
HotPlug 3.5″ Hard Drive |
Khay ổ cứng |
Up to 4 x 3.5 or 2.5 hot-plug SAS/ SATA |
Hỗ trợ tối đa |
Up to 4TB |
Raid |
PERC H330 RAID Controller |
Hỗ trợ Raid |
PERC S130, PERC H330, PERC H730, PERC H830 |
|
Ổ đĩa quang (ODD)
|
Ổ đĩa |
2 x 600GB 10K RPM SAS 12Gbps 512n 2.5in Hot-plug Hard Drive |
|
Đồ họa
|
Bộ xử lý đồ họa |
Matrox G200eW w/ 8MB memory |
Dung lượng đồ họa |
8MB memory |
|
Khe cắm mở rộng
|
Khe cắm mở rộng |
Hỗ trợ lên đến 2 PCIe Gen 3 |
|
Cổng giao tiếp
|
Cổng giao tiếp |
Cổng trước: 1x USB 2.0, 1 x IDRAC micro USB 2.0 management port
Cổng sau: 2 x USB 3.0, VGA, serial connector |
|
Kết nối mạng
|
Network (RJ-45) |
2 x 1GbE LOM |
|
Quản lý hệ thống (Systems management)
|
Remote management |
|
Systems management |
iDRAC 9 Basic
– Tích hợp sẵn thành phần chứa các công cụ quản trị và tiện ích (firmware, drivers)
– Tự động cập nhật các phiên bản mới nhất, có khả năng quay trở lại phiên bản cũ
– Hỗ trợ chức năng Quick Sync 2 wireless module optional |
Hỗ trợ các tính năng bảo mật |
TPM 1.2/2.0 optional
– Cryptographically signed firmware
– Secure Boot
– System Lockdown
– Secure erase |
|
Thiết bị nhập liệu / bàn phím
|
Bàn phím |
None Standard Keyboard |
Chuột |
None Standard Mouse |
|
Nguồn
|
Nguồn |
250W Fixed Power (1/1) |
|
Kích thước / trọng lượng
|
Kích thước |
H: 42.8 mm (1.67 in), W: 434.0 mm (17.09 in), D: 495 mm (19.5 in) w/o ear, w/o bezel |
Trọng lượng |
Max weight: 10.6 kg (20.96 lb) |
Kiểu dáng |
Rack 1U |
|